canh tân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canh tân+ verb
- To renovate (về chính trị, xã hội)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canh tân"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "canh tân":
canh tàn canh tân canh tuần - Những từ có chứa "canh tân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
look-out watch guard sentinel night-watch cinchona observatory bouillon sentry cultivation more...
Lượt xem: 636